3.Giá xe đi khu du lịch và đi tỉnh 1 chiều
Điểm trả |
Thời gian đi |
Xe 4 |
Xe 7 |
Cocobay |
35’ |
260 |
320 |
Naman Retreat |
35’ |
260 |
320 |
Shilla Monogram |
50’ |
260 |
320 |
The Five villas |
40’ |
260 |
320 |
Intercontinental |
45’ |
260 |
320 |
KCN Điện Bàn |
50’ |
280 |
300 |
Hội An |
55’ |
300 |
350 |
Núi Thần Tài |
55’ |
300 |
350 |
Ba Na Hills |
1h20’ |
380 |
400 |
Hoiana Hotel |
1h10’’ |
400 |
450 |
Vinpearland |
1h10’ |
500 |
550 |
VinWonders |
1h10’ |
500 |
550 |
Vinpearl Golf |
1h10’ |
500 |
550 |
Tam Kỳ |
1h40’ |
850 |
900 |
Chu Lai |
1h35’’ |
980 |
1000 |
Dung Quất |
2h20’ |
1250 |
1300 |
Quảng Ngãi |
2h20’ |
1350 |
1400 |
Giá xe đi Huế 1 chiều
Điểm trả |
Thời gian đi |
Xe 4 |
Xe 7 |
Lăng Cô |
1h |
750 |
800 |
Bãi Biển Chân Mây |
1h |
800 |
850 |
Bãi Biển Cảnh Dương |
1h10’ |
800 |
850 |
Laguna Resort |
1h10’ |
800 |
850 |
Golf Laguna |
1h10’ |
800 |
850 |
Angsana Resort |
1h15’ |
800 |
850 |
Banyan Tree Lăng Cô |
1h15’ |
800 |
850 |
Vedana Lagoon Resort |
1h20’ |
850 |
900 |
Thành phố Huế |
2h20’ |
1100 |
1150 |
Lưu ý:
- Giá trên đã gồm phí cầu đường.
- Giá chưa gồm hóa đơn điện tử.
- Yêu cầu đi đường đèo ngắm cảnh +100k
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0704 502 502
4.Giá xe đi khu du lịch và đi tỉnh 2 chiều
Điểm đến
|
Thời gian đi
|
Xe 4 |
Xe 7
|
Hội An
|
45’/4h
|
650
|
700
|
Núi Thần Tài
|
50’/4h
|
650
|
700
|
Bà Nà Hills
|
1h/4h
|
750
|
800
|
Mỹ Sơn
|
1h/10h
|
950
|
1000
|
VinWonders
|
1h/4h
|
950
|
1000
|
Vinpearl
|
1h/4h
|
950
|
1000
|
Lăng Cô Huế
|
1h10’/10h
|
1100
|
1150
|
Suối Mơ Huế
|
1h10’/10h
|
1200
|
1250
|
Suối Voi Huế
|
1h20’/10h
|
1350
|
1400
|
Bạch Mã Huế
|
1h30’/10h
|
1450
|
1500
|
Bạch Mã Huế (Đỉnh)
|
1h50’/12h
|
1650
|
1700
|
Tam hanh-Tam Kỳ
|
1h20’/10h
|
1600
|
1700
|
Thành phố Huế
|
2h/12h
|
1700
|
1800
|
Cổng Trời Đông Giang
|
2h20’/12h
|
1600
|
1700
|
KCN Chu Lai
|
1h30/10h
|
1750
|
1850
|
KCN Dung Quất
|
2h10’/10h
|
1700
|
1800
|
Quảng Ngãi
|
2h10/10h
|
1850
|
1950
|
Sa Kỳ
|
2h40/12h
|
1950
|
2050
|
La Vang Quảng Trị
|
3h50/12h
|
1950
|
2050
|
Đồng Hới
|
4h50’/2 ngày
|
4100
|
4200
|
Phong Nha Kẻ Bàng
|
5h30’/2 ngày
|
4100
|
4200
|
Quy Nhơn
|
5h40/2 ngày
|
4100
|
4200
|
Măng đen
|
4h50’/2 ngày
|
4300
|
4400
|
Động Thiên Đường
|
6h/2 ngày
|
4300
|
4500
|
Lưu ý:
- Miễn phí: Nước uống, khăn lạnh.
- Giá chưa gồm hoá đơn điện tử.
- Giá đã gồm phí cầu đường.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0704 502 502
5.Giá thuê xe theo tháng
Số ngày
|
Giới hạn
|
Xe 4
|
Xe 7
|
Xe SUV
|
22 ngày
|
2400 km
|
22tr
|
24tr
|
26tr
|
26 ngày
|
2800 km
|
26tr
|
28tr
|
30tr
|
Lưu ý:
- Giá gồm: Tiền xe, lương tài, xăng dầu, bảo hiểm khách, bảo dưỡng.
- Giá chưa gồm hoá đơn.
- Xe đời mới, lịch sự, không mùi, ngồi êm ái, cách âm tốt, điều hoà mát
- Tài xế cẩn thận, lịch sự, vui vẻ, kinh nghiệm trên 5 năm chuyên phục vụ đưa đón cán bộ công nhân viên công ty và các chuyên gia nước ngoài.
- Quý khách cần xe khác vui lòng liên hệ 0704 502 502.
|